--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hỗn tạp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hỗn tạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỗn tạp
+
Mishmash-like, hodge-podge-like, jumbled up
Một mớ hỗn tạp
A mish-mash, a hodge-podge (of many thing...)
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
hỗn tạp
:
Mishmash-like, hodge-podge-like, jumbled upMột mớ hỗn tạpA mish-mash, a hodge-podge (of many thing...)