--

hỗn tạp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỗn tạp

+  

  • Mishmash-like, hodge-podge-like, jumbled up
    • Một mớ hỗn tạp
      A mish-mash, a hodge-podge (of many thing...)
Lượt xem: 444